Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
WhatsApp: | +85267220981 | E-mail: | Yli97584@gmail.com |
---|---|---|---|
Loại lắp đặt: | gắn mặt bích | Vật liệu: | R987279887 A11VLO190LG2D/11L-NSD12N00 R902037421 |
Tốc độ: | 3 Cài đặt tốc độ | Lý thuyết: | Bơm quay |
Vị trí trục bơm: | nằm ngang | Tên sản phẩm: | Rexroth Hydraulic Piston Pump |
Làm nổi bật: | Bơm piston thủy lực A11VLO190DR,Rexroth Hydraulic Piston Pump,Bơm piston thủy lực chính hãng |
R987279887 A11VLO190LG2D/11L-NSD12N00 R902037421 A11VLO190DR+A11VLO190DR Bơm piston thủy lực Rexroth Đức Rexroth còn hàng chính hãng
Bơm piston hướng trục có lưu lượng thay đổi dòng A11VLO Series của REXROTH |
Mô tả sản phẩm |
Dòng A11VLO là bơm có lưu lượng thay đổi kiểu đĩa nghiêng hiệu suất cao được thiết kế cho các hệ thống thủy lực hở. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng di động và công nghiệp, bao gồm máy móc xây dựng, cần cẩu và bơm bê tông, do hiệu quả cao, khả năng điều khiển chính xác và thiết kế chắc chắn. |
Các tính năng chính |
1. Áp suất & Hiệu quả cao |
◦ Áp suất định mức: 350 bar (đỉnh 400 bar), với phiên bản nâng cấp 450 bar (A11VLO/1x-H) cho tải trọng cực lớn. |
◦ Tiết kiệm năng lượng lên đến 30% thông qua điều chỉnh lưu lượng vô cấp và điều khiển cảm biến tải, giảm lãng phí khi tải một phần. |
2. Tùy chọn điều khiển nâng cao |
◦ Hỗ trợ nhiều cơ chế điều khiển: |
▪ LR (Công suất không đổi): Duy trì công suất đầu ra ổn định trong các điều kiện tải khác nhau. |
▪ LRDS (Điều khiển tỷ lệ điện tử): Điều chỉnh độ dịch chuyển thông qua tín hiệu 24V (200–600mA). |
▪ Ngắt áp suất & Cảm biến tải: Tự động giới hạn áp suất hoặc khớp lưu lượng với nhu cầu. |
3. Bơm tăng áp tích hợp |
◦ Thiết kế bơm tăng áp ly tâm độc đáo (được đánh dấu "L" trong mã kiểu) tăng cường hiệu suất hút, cho phép tốc độ cao hơn (lên đến 2.600 vòng/phút) và lắp đặt nhỏ gọn trong các ứng dụng bị hạn chế về không gian (ví dụ: đóng cọc ngoài khơi). |
4. Kết cấu bền bỉ |
◦ Vỏ bằng gang cường độ cao và các cặp ma sát được làm cứng (ví dụ: piston, đĩa nghiêng) để kéo dài tuổi thọ. |
◦ Khả năng truyền động xuyên suốt 100%: Cho phép kết nối nối tiếp với bơm bánh răng hoặc bơm piston bổ sung. |
Thông số kỹ thuật |
Kiểu |
A11VLO40 |
A11VLO145 |
A11VLO190 |
A11VLO260 |
*Các giá trị là lý thuyết; hiệu suất thực tế phụ thuộc vào điều kiện hệ thống. |
Ứng dụng |
• Xây dựng: Máy đóng cọc, xe bơm bê tông, máy xúc. |
• Thủy lực di động: Cần cẩu, máy rải đường và máy móc nông nghiệp. |
• Tự động hóa công nghiệp: Máy ép, ép phun nhựa. |
Các kiểu & Cấu hình phổ biến |
• A11VLO145LRDS/11R-NZD12K83: Công suất không đổi + ngắt áp suất. |
• A11VLO190LRDU2: Điều khiển tỷ lệ điện tử (24V). |
• A11VLO260DRS: Điều khiển bù áp suất cơ bản. |
Lưu ý về bảo trì & Lắp đặt |
• Yêu cầu quan trọng: |
◦ Áp suất hút không được vượt quá 2 bar (tuyệt đối). |
◦ Đổ đầy vỏ bơm tăng áp bằng chất lỏng trước khi khởi động. |
• Tránh: |
◦ Mức dầu thấp, chất lỏng bị nhiễm bẩn hoặc áp suất ngược quá mức (>0,2 bar). |
Ưu điểm so với đối thủ cạnh tranh |
• Khả năng chịu áp suất cao hơn (so với dòng A11VO tiêu chuẩn). |
• Độ ồn và độ rung thấp hơn do động lực học đĩa nghiêng được tối ưu hóa. |
• Điều khiển mô-đun để tích hợp hệ thống linh hoạt. |
Nhà cung cấp & Giá cả |
• Nhà cung cấp OEM: HBOETH (Trung Quốc), Partsdic® (phụ tùng thay thế). |
• Giá cả: Thay đổi theo kiểu (ví dụ: A11VLO95 bắt đầu từ ~1.000 USD; MOQ 1 chiếc). |
Sản phẩm chính của chúng tôi: van thủy lực BOSCH REXROTH Đức chính hãng, bơm piston, động cơ Rexroth Rexroth |
Bơm bổ sung dầu A4VG28 |
R902084895 A11VO145DRS/11R-NSD12K61 |
R902085813 A11VO145DRS/11R-NSD12K07 |
R902087019 A11VO145LRDH2/11R-NZD12K02 |
R902087022 A11VO145LRDH2/11+A10VO28DR/31-K |
R902087034 A11VO145LR/11R-NPD12N00 |
R902088005 A11VO145LRDU2/11L-NZD12K02H |
R902089085 A11VO145LRH1/11R-NZD12K02 |
R902089244 A11VO145LR3S/11L-NZD12N00 |
R902089568 A11VO145LRDS/11L-NZD12K02-K |
R902089864 A11VO145EP2D/11L-NSD12K07H-S |
R902089865 A11VO145EP2D/11R-NSD12K02H-S |
R902090616 A11VO145EP2/11L-NSD12K01H |
R902090749 A11VO145EP4S/11R-NZG12KXXH-S |
R902090956 A11VO145EP2G/11R-NSD12K02H-S |
R902097254 A11VO145EP2S/11L-NSD12N00H-S |
R902102472 A11VO145LRDH1/11R-NZD12K01 |
R902102473 A11VO145LRDH1/11R-NZD12K01-K |
R902104143 A11VO145DRS/11R-NSD12N00-S |
R902104195 A11VO145LRDS+A11VO60LRDS |
R902104196 A11VO145LRDS/11R-NZD12K07 |
R902104200 A11VO145LRDH1/11R-NSD12K52 |
R902105103 A11VO145LRDS/11R-NZD12K01 |
R902105104 A11VO145LRDS/11R-NZD12K01-K |
R902105263 A11VO145EP2S/11R-NSD12K17H-ES |
R902106081 A11VO145LRS/11L-NSD12N00 |
FAQ:
Q1. Làm thế nào để xác minh chính xác hơn rằng Ruimin là một nhà máy?
Chào mừng bạn đến thăm Ruimin Studio thông qua phát trực tiếp video trực tuyến.
2. Tiến hành kiểm tra tại chỗ xưởng sản xuất Ruimin.
Q2. Số lượng đặt hàng tối thiểu là bao nhiêu?
--Trả lời: Số lượng đặt hàng tối thiểu là 1 chiếc.
Người liên hệ: Mr. liyun
Tel: +8615280488899